Thực đơn
Thuế thu nhập ở Hoa Kỳ Thuế suất thuế thu nhập liên bang cho cá nhânKhung thu nhập liên bang và thuế suất cho các cá nhân được điều chỉnh hàng năm theo lạm phát. Sở thuế vụ (IRS) thay đổi CPI [14] và công bố mức giá mới dưới dạng " Biểu thuế suất ".
Tính đến năm 2010[cập nhật], 68,8% các khoản thu thuế cá nhân của Liên bang bao gồm thuế biên chế, được trả bởi 20% số người nộp thuế hàng đầu theo nhóm thu nhập.[14] Điều này cho thấy thực tế là việc cắt giảm thuế có xu hướng "mang lại lợi ích cho người giàu" vì họ là những người phải trả hầu hết các khoản thuế.[15]
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2008 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [16] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 8,025 | $ 0 - $ 16,050 | $ 0 - $ 8,025 | $ 0 - $ 11,450 |
15% | $ 8,025 - $ 32,550 | $ 16,050 - $ 65,100 | $ 8,025 - $ 32,550 | $ 11,450 - $ 43,650 |
25% | $ 32,550 - $ 78,850 | $ 65,100 - $ 131,450 | $ 32,550 - $ 65,725 | $ 43,650 - $ 112,650 |
28% | $ 78,850 - $ 164,550 | $ 131,450 - $ 200,300 | $ 65,725 - $ 100,150 | $ 112,650 - $ 182,400 |
33% | $ 164,550 - $ 357,700 | $ 200,300 - $ 357,700 | $ 100,150 - $ 178,850 | $ 182,400 - $ 357,700 |
35% | $ 357,700 + | $ 357,700 + | $ 178,850 + | $ 357,700 + |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2009 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [16] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 8.350 | $ 0 - $ 16,700 | $ 0 - $ 8.350 | $ 0 - $ 11,950 |
15% | 8.351 đô la - 33.950 đô la | $ 16,701 - $ 67,900 | 8.351 đô la - 33.950 đô la | $ 11,951 - $ 45.500 |
25% | $ 33,951 - $ 82,250 | $ 67,901 - $ 137,050 | $ 33,951 - $ 68,525 | $ 45,501 - $ 117,450 |
28% | $ 82,251 - $ 171,550 | $ 137,051 - $ 208,850 | $ 68,526 - $ 104,425 | $ 117.451 - $ 190,200 |
33% | $ 171,551 - $ 372,950 | $ 208,851 - $ 372,950 | 104.426 đô la - 186.475 đô la | $ 190,201 - $ 372,950 |
35% | $ 372.951 + | $ 372.951 + | $ 186,476 + | $ 372.951 + |
Marginal Tax Rates and Income Brackets for 2012 | ||||
---|---|---|---|---|
Marginal Tax Rate[17] | Single | Married Filing Jointly or Qualified Widow(er) | Married Filing Separately | Head of Household |
10% | $0 – $8,700 | $0 – $17,400 | $0 – $8,700 | $0 – $12,400 |
15% | $8,701 – $35,350 | $17,401 – $70,700 | $8,701 – $35,350 | $12,401 – $47,350 |
25% | $35,351 – $85,650 | $70,701 – $142,700 | $35,351 – $71,350 | $47,351 – $122,300 |
28% | $85,651 – $178,650 | $142,701 – $217,450 | $71,351 – $108,725 | $122,301 – $198,050 |
33% | $178,651 – $388,350 | $217,451 – $388,350 | $108,726 – $194,175 | $198,051 – $388,350 |
35% | $388,351+ | $388,351+ | $194,176+ | $388,351+ |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2011 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [18] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 8,500 | $ 0 - $ 17.000 | $ 0 - $ 8,500 | $ 0 - $ 12,150 |
15% | $ 8,501 - $ 34.500 | $ 17,001 - $ 69,000 | $ 8,501 - $ 34.500 | $ 12,151 - $ 46,250 |
25% | $ 34,501 - $ 83,600 | $ 69,001 - $ 139,350 | $ 34,501 - $ 69,675 | $ 46,251 - $ 119,400 |
28% | $ 83,601 - $ 174,400 | 139.351 đô la - 212.300 đô la | $ 69,676 - $ 106,150 | $ 119,401 - $ 193,350 |
33% | $ 174,401 - $ 379,150 | $ 212,301 - $ 379,150 | $ 106,151 - $ 189,575 | $ 193.351 - $ 379,150 |
35% | $ 379,151 + | $ 379,151 + | $ 189,576 + | $ 379,151 + |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2012 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [19] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 8,700 | $ 0 - $ 17,400 | $ 0 - $ 8,700 | $ 0 - $ 12,400 |
15% | $ 8,701 - $ 35,350 | $ 17,401 - $ 70,700 | $ 8,701 - $ 35,350 | $ 12,401 - $ 47,350 |
25% | $ 35.351 - $ 85,650 | $ 70,701 - $ 142,700 | $ 35.351 - $ 71.350 | 47.351 đô la - 122.300 đô la |
28% | $ 85,651 - $ 178,650 | $ 142,701 - $ 217,450 | $ 71.351 - $ 108,725 | $ 122,301 - $ 198,050 |
33% | $ 178,651 - $ 388,350 | $ 217.451 - $ 388.350 | $ 108,726 - $ 194,175 | $ 198,051 - $ 388,350 |
35% | $ 388.351 + | $ 388.351 + | $ 194,176 + | $ 388.351 + |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2013 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [20] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 8,925 | $ 0 - $ 17,850 | $ 0 - $ 8,925 | $ 0 - $ 12,750 |
15% | $ 8,926 - $ 36,250 | $ 17,851 - $ 72.500 | $ 8,926 - $ 36,250 | $ 12,751 - $ 48,600 |
25% | $ 36,251 - $ 87,850 | $ 72,501 - $ 146,400 | $ 36,251 - $ 73,200 | $ 48,601 - $ 125,450 |
28% | $ 87,851 - $ 183,250 | $ 146,401 - $ 223,050 | $ 73,201 - $ 111,525 | $ 125.451 - $ 203,150 |
33% | $ 183,251 - $ 398,350 | $ 223,051 - $ 398,350 | $ 111,526 - $ 199,175 | $ 203,151 - $ 398,350 |
35% | 398.351 đô la - 400.000 đô la | 398.351 đô la - 450.000 đô la | $ 199,176 - $ 225,000 | 398.351 đô la - 425.000 đô la |
39,6% | $ 400,001 + | $ 450,001 + | $ 225,001 + | $ 425.001 + |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2014 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [21] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 9.075 | $ 0 - $ 18,150 | $ 0 - $ 9.075 | $ 0 - $ 12,950 |
15% | $ 9.076 - $ 36,900 | $ 18,151 - $ 73,800 | $ 9.076 - $ 36,900 | $ 12,951 - $ 49,100 |
25% | $ 36,901 - $ 89,350 | $ 73,801 - $ 148,850 | $ 36,901 - $ 74,425 | $ 49,101 - $ 127,550 |
28% | 89.351 đô la - 186.350 đô la | $ 148,851 - $ 226,850 | $ 74.426 - $ 113,425 | $ 127,551 - $ 206,600 |
33% | $ 186.351 - $ 405,100 | $ 226,851 - $ 405,100 | $ 113.426 - $ 202,550 | $ 206,601 - $ 405,100 |
35% | $ 405,101 - $ 406,750 | $ 405,101 - $ 457,600 | $ 202,551 - $ 228,800 | $ 405,101 - $ 432,200 |
39,6% | $ 406,751 + | $ 457,601 + | $ 228,801 + | $ 432,201 + |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2015 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [22] | Độc thân | Kết hôn nộp đơn chung hoặc góa phụ đủ điều kiện (er) | Kết hôn | Chủ hộ |
10% | $ 0 - $ 9.225 | $ 0 - $ 18,450 | $ 0 - $ 9.225 | $ 0 - $ 13,150 |
15% | $ 9,226 - $ 37,450 | $ 18.451 - $ 74,900 | $ 9,226 - $ 37,450 | $ 13,151 - $ 50,200 |
25% | $ 37.451 - $ 90,750 | $ 74,901 - $ 151,200 | $ 37.451 - $ 75,600 | $ 50,201 - $ 129,600 |
28% | $ 90,751 - $ 189,300 | $ 151,201 - $ 230,450 | $ 75,601 - $ 115,225 | $ 129,601 - $ 209,850 |
33% | $ 189.301 - $ 411.500 | $ 230.451 - $ 411.500 | $ 115,226 - $ 205,750 | $ 209,851 - $ 411.500 |
35% | $ 411,501 - $ 413,200 | $ 411,501 - $ 464,850 | $ 205,751 - $ 232,425 | $ 411,501 - $ 439,000 |
39,6% | $ 413,201 + | $ 464,851 + | $ 232.426 + | $ 439.001 + |
Thuế suất cận biên và các khoản thu nhập cho năm 2016 | ||||
---|---|---|---|---|
Thuế suất cận biên [23] | Thu nhập chịu thuế đơn | Kết hôn khai thuế chung hoặc đủ điều kiện (er) Thu nhập chịu thuế | Kết hôn khai thuế riêng | Chủ hộ thu nhập chịu thuế |
10% | $ 0 - $ 9,275 | $ 0 - $ 18,550 | $ 0 - $ 9,275 | $ 0 - $ 13,250 |
15% | $ 9,276 - $ 37,650 | $ 18,551 - $ 75,300 | $ 9,276 - $ 37,650 | $ 13,251 - $ 50,400 |
25% | $ 37,651 - $ 91,150 | $ 75,301 - $ 151,900 | $ 37,651 - $ 75,950 | $ 50,401 - $ 130,150 |
28% | $ 91,151 - $ 190,150 | $ 151,901 - $ 230,450 | $ 75,951 - $ 115,725 | $ 130,151 - $ 210,800 |
33% | $ 190,151 - $ 413.350 | $ 230.451 - $ 413.350 | $ 115,726 - $ 206,675 | $ 210,801 - $ 413.350 |
35% | $ 413.351 - $ 415,050 | $ 413.351 - $ 466.950 | $ 206,676 - $ 233,475 | $ 413.351 - $ 441.000 |
39,6% | $ 415,051 + | $ 466,951 + | $ 233,476 + | $ 441,001 + |
Thuế suất cận biên [24] | Thu nhập chịu thuế đơn | Kết hôn khai thuế chung hoặc đủ điều kiện (er) Thu nhập chịu thuế | Kết hôn khai thuế riêng | Chủ hộ thu nhập chịu thuế |
---|---|---|---|---|
10% | $ 0 - $ 9.325 | $ 0 - $ 18,650 | $ 0 - $ 9.325 | $ 0 - $ 13,350 |
15% | 9.326 đô la - 37.950 đô la | $ 18,651 - $ 75,900 | 9.326 đô la - 37.950 đô la | $ 13.351 - $ 50,800 |
25% | $ 37,951 - $ 91,900 | $ 75,901 - $ 153,100 | $ 37,951 - $ 76,550 | $ 50,801 - $ 131,200 |
28% | $ 91,901 - $ 191,650 | $ 153,101 - $ 233,350 | $ 76,551 - $ 116,675 | $ 131,201 - $ 212.500 |
33% | $ 191,651 - $ 416,700 | $ 233.351 - $ 416,700 | $ 116,676 - $ 208,350 | $ 212,501 - $ 416,700 |
35% | $ 420,701 - $ 418,400 | $ 416,701 - $ 470,700 | $ 208.351 - $ 235,350 | $ 420,701 - $ 444,550 |
39,6% | $ 418,401 + | $ 470,701 + | $ 235.351 + | $ 444,501 + |
Bắt đầu từ năm 2013, thuế bổ sung 3,8% áp dụng cho thu nhập đầu tư ròng vượt quá các ngưỡng nhất định.[25]
Thuế suất cận biên [8] | Thu nhập chịu thuế đơn | Kết hôn khai thuế chung hoặc đủ điều kiện (er) Thu nhập chịu thuế | Kết hôn khai thuế riêng | Chủ hộ thu nhập chịu thuế |
---|---|---|---|---|
10% | $ 0 - $ 9,525 | $ 0 - $ 19,050 | $ 0 - $ 9,525 | $ 0 - $ 13,600 |
12% | $ 9,526 - $ 38,700 | $ 19,051 - $ 77,400 | $ 9,526 - $ 38,700 | $ 13,601 - $ 51,800 |
22% | $ 38,701 - $ 82.500 | $ 77,401 - $ 165,000 | $ 38,701 - $ 82.500 | $ 51,801 - $ 82.500 |
24% | $ 82,501 - $ 157.500 | $ 165,001 - $ 315,000 | $ 82,501 - $ 157.500 | $ 82,501 - $ 157.500 |
32% | $ 157,501 - $ 200.000 | $ 315.001 - $ 400.000 | $ 157,501 - $ 200.000 | $ 157,501 - $ 200.000 |
35% | $ 200,001 - $ 500,000 | $ 400,001 - $ 600,000 | $ 200,001 - $ 300,000 | $ 200,001 - $ 500,000 |
37% | $ 500,001 + | $ 600,001 + | $ 300,001 + | $ 500,001 + |
Một cá nhân chỉ trả thuế ở một khung nhất định cho mỗi đô la trong phạm vi của khung thuế đó. Tỷ lệ cận biên cao nhất không áp dụng trong những năm nhất định đối với một số loại thu nhập nhất định. Tỷ lệ thấp hơn đáng kể áp dụng sau năm 2003 đối với lãi vốn và cổ tức đủ điều kiện (xem bên dưới).
Thuế thu nhập cho năm 2017:
Người nộp thuế duy nhất kiếm được tổng thu nhập 40.000 đô la, không có con, dưới 65 tuổi và không bị mù, được khấu trừ tiêu chuẩn;
Tuy nhiên, lưu ý rằng những người nộp thuế có thu nhập chịu thuế dưới 100.000 đô la phải sử dụng bảng thuế do IRS cung cấp. Theo bảng đó cho năm 2016, thuế thu nhập trong ví dụ trên sẽ là $ 3.980,00.[26]
Ngoài thuế thu nhập, một người làm công ăn lương cũng phải trả thuế Đạo luật đóng góp bảo hiểm liên bang (FICA) (và một khoản thuế FICA tương đương phải được sử dụng bởi chủ lao động):
Tổng thuế liên bang bao gồm đóng góp của chủ lao động:
Thuế suất hiệu quả thường thấp hơn lãi suất biên do các khoản khấu trừ khác nhau, với một số người thực sự có trách nhiệm pháp lý. Thuế suất thuế thu nhập cá nhân trong biểu đồ sau bao gồm thuế lãi vốn, có mức thuế suất biên khác với thu nhập thường xuyên.[13][28] Chỉ 118.500 đô la thu nhập đầu tiên của ai đó phải chịu thuế bảo hiểm xã hội (An sinh xã hội) trong năm 2016. Bảng dưới đây cũng không phản ánh các thay đổi, có hiệu lực với luật năm 2013, tăng thuế trung bình 1% hàng đầu lên mức cao nhất kể từ năm 1979, với tỷ lệ hiệu quả là 33%, trong khi hầu hết những người nộp thuế khác vẫn ở gần mức thấp nhất từ năm 1979.[29]
Thuế suất liên bang hiệu quả và thu nhập trung bình năm 2010 [13] | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tinh hoa | Thu nhập trung bình trước thuế | Thuế suất thuế thu nhập cá nhân hiệu quả | Thuế suất biên chế hiệu quả | Kết hợp thuế thu nhập và thuế lương hiệu quả | Tổng thuế suất liên bang hiệu quả (bao gồm thu nhập doanh nghiệp và thuế tiêu thụ đặc biệt) |
Thấp nhất | $ 24,100 | −9,2% | 8.4% | 0,8% | 1,5% |
Thứ hai | $ 44,200 | −2,3% | 7,8% | 5,5% | 7,2% |
Ở giữa | $ 65,400 | 1,6% | 8,3% | 9,9% | 11,5% |
Thứ tư | 95.500 đô la | 5,0% | 9.0% | 14,0% | 15,6% |
Cao nhất | $ 239.100 | 13,8% | 6,7% | 20,5% | 24,0% |
Tỷ lệ phần trăm thứ 81 đến 90 | $ 134,600 | 8,1% | 9,4% | 17,5% | 19,3% |
Tỷ lệ phần trăm thứ 91 đến 95 | $ 181,600 | 10,7% | 8,9% | 19,6% | 21,6% |
Phần trăm thứ 96 đến 99 | $ 286,400 | 15,1% | 7,1% | 22,2% | 24,9% |
Top 1% | $ 1,434,900 | 20,1% | 2,2% | 22,3% | 29,4% |
Thực đơn
Thuế thu nhập ở Hoa Kỳ Thuế suất thuế thu nhập liên bang cho cá nhânLiên quan
Thuế Thuế giá trị gia tăng Thuế thu nhập ở Hoa Kỳ Thuế carbon Thuế Việt Nam Thuế thân Thuế quan Thuế thương vụ Thuế sinh thái Thuế thu nhậpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuế thu nhập ở Hoa Kỳ http://caselaw.lp.findlaw.com/scripts/getcase.pl?n... http://caselaw.lp.findlaw.com/scripts/getcase.pl?n... http://caselaw.lp.findlaw.com/scripts/getcase.pl?n... http://caselaw.lp.findlaw.com/scripts/getcase.pl?n... http://www.foreignaffairs.com/articles/137838/andr... http://www.kiplinger.com/features/archives/how-you... http://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id... http://elsa.berkeley.edu/~saez/piketty-saezJEP07ta... http://data.bls.gov/cgi-bin/cpicalc.pl%7Cpublisher... http://cbo.gov/publication/44604